SlideShare uma empresa Scribd logo
1 de 4
Baixar para ler offline
N CHAU THANH
{U
STT

DON GIA (.I/M2)

DOANTrl... DENHET

TTN DTIONG

XA

THI TRAN

PHAN NH6M DAr d c6 vr rni 116rcrap nuoNc cI,to rn0Nc
I:
A

QUOC LO (QL)

B

DLfoNG
riNs rorr
Ranl Thdnhph6 TAnAn - L6 An
Thanh (doan Hda Phir - Binh
Qu6i)

.v

n

1.300.000

nd

L6 An Thanh - HOt ranh tru sd
UBND xd Vinh C6ng

1.100.000

-

,

;

-

:

Ranh Thi trAn TAm Vu
I

CAu

Lau r nay JOn - Her lann Huygn
oor
- '

n

, , i .

1.500.000

tp
://

^ )

1.100.000

tam vL

fe

r

ca

-

LOng. Kann lnlran

la

Het ranh tru sd UBND xd Vinh

ht

DT 827A

1.600.0001.600.000

1.050.000

tạ
i

I

H6t ranhHuyOn - DAulQ 6ng
ddi
Nhac
L0 6ng Nhac - h6t ranh An Luc
Long
Htlt ranhAn LUcLong - CAuPhf
LQc
CAu Phri LQc - H6t ranh trv sd
UBND xd ThanhPhf Long (tru
KDC chg ThanhPh[ Long)

2.500.000

trữ

800.000

lư

u

1.300.000

H6t ranh trp sd UBND xd Thanh
Phii Long- L0 Binh Thanh3
L0 Binh Th4nh 3 - Dudng Ao
Sen- Bd Hung

iệ

u

nà

y

đư

ợc

650.000

DT 8278

il

2

1.200.000

Dudng Ao Sen - Bd Hirng - B6n
dd Thanh Vinh DOng

600.000

C6ngBinh Tarn- Het ranhtru sd
UBND xd Binh Qu6i

1.100.000

H6t ranh tru s& UBND xd Binh
Qu01
Th6ng

^ ;

uau

. ,

i

1.200.000

oucrng Nguyen

Tà
4

DT 827C

800.000

H€t ranh tru so UBND xd Phuoc
. - ; _^ - ^ ^ - ^
r a n H u n g- H e l a 1 6 2 / t t
J

Eudng Nguy6n Th6ng - HOt ranh
tru sd UBND xd Phu6c T6n Hrme

1.000.000

ET 827A- CAu
Dua
CduDua- H6t ranhhuy€n

DT 827D (L0 Thanh
DT 8278 Bdndd
ni€n)
58

1.700.000
900.000
500.000
qTT

rtN otlor{c

nON cIa lorm)

NO,IN TTI .,.DEN HET

rnr rRAn

XA

Doan nim tr€n d6t xd An Luc
Long
DT 827.4 ranhTi6n Giang

5

Eucrng879 (Ti6n Giang)

6

DucngBinh Crich
Eudng 8798 (TiCn
Doannim trdn ddrxd Long Tri
Giang)

7

900.000
900.000
900.000

Cde tlulng crf t6n

.v

nd

ca

L0 Hda Phri - An Vinh DT 827.4 ranhx5 An Vinh Ngii
Ngdi
(rPrA)
Dudng An Thanh - Hda DT 8278_DT 827A
Phf
DT 827.4 ranhTi0n Giang

700.000

fe

CAC DUONGKHAC

D
I

1.300.000

la

DT 827A - H6r ranhThi trAnTAm
Dudng Nguy6n Th6ng Vu
(HL27)
Het ranh Thi trAnTAm Vu - DT
8278

n

PgqN_qryrEry]PH)

C

2

i

^.

.

500.000

s00.000

^

Dl E2lA.huongv0 tsinhQu6i Kdnh Tu Ai

ht

3

500.000

tp
://

I

L6 Dua (Vinl C6ng.)

800.000

tạ
i

KenhTu Ai - CAu
NhAt
V6ng

500.000
800.000

trữ

CAuNh6t
Vdng- DT 8278

400.000

Xe HiQp
Thanh

500.000

L0 KCnh N6i (Hiep
DT 827A_DT 827P
Th@h Pht NgaiTr!)

5

L'uong lren ap z, ap J

6

DudngPhanVdn Dat n6i S6ngTAm Vu - Dudng Nguy6n
dai
Th6ng

|

^

t

-

đư

ợc

lư

'^

u

4

Dudng30/4

Eulng PhanV[n D4t

Tà

il

iệ

10

1i

12

, i .
Uau L hua - ,Het ranh t hi trrin
TdmVu
HCtranh Thi trAnTAmVu - DT
8278

1.500.000

^ l

1.000.000
600.000

Duong30/4n6i dai

u

8
9

nà

y

7

DT 827A- CAu
Chna

1.500.000

fJucrng Lo muot - L ong
da

1.500.000

DT 8274, C6ngd6 (ET 827A1

1.500.000

Dudng chi6n luoc (Thi
DT 821A - ducmgPhanVdn Dat
trAnTAmVu)

Euirng Thdm Nhi0n
CAuD6i

600.000

DT 827A - CAu6ng Kh6i

DT 827A hu6ngv0 ThAmNhi6n C6ngvdn h6a6p 2 xd PhudcTAn
Hurg
C6ngvdn h6a6p 2 xd Phu6cTAn
Hmg - ET 8278
DT 827,4 CAu
3014
lTramY r6.t
- Ranh Ti6n
Ranh CAu 30/4
Giang
59

1.s00.000
800.000

800.000

s00.000
800.000
500.000
TEN D{IONG

STT

500.000

LQ Thdy Ban

DT 827A DObaoS6nsTra

400.000

Dudng An Khuong Th6i

DT 8274 - B6n dd Bd Nhd. Nga
ba (<ludng.t6 xudng biin dd bd
Nhd) - cudi dudng An Khuong
Thdi

500.000

22
L)

Duong Chiiln lu. c (xd
DuongXu6nHQi)
DuongT2 (LoneTri)
Dudngli6n xd LongTri An Luc Long - Thanh
Phf Long

.v
nd

ca

400.000

KCnh30/4- RanhTi0n Gians

400.000

DT 827C-Ranh Ti6n Gians

330.000

RanhTiAnGiang- CAu30/4 (ET
827
A)

330.000

200.000

25

Drrdngvdnh dai thi tuan

^A
r,^
r rri.
LOng I UraU - Ilenn lOl

ET 827 - h6t ranh xE Vinh
A
Cdng
DT 827C- h6t ranhThi tiin
hOtranh Thi trAn - tludng Chi6n
Luoc

400.000

550.000

đư

ợc

D6 baos6ngTra

L0 Dta n6i dai

400.000

L0 Dta (ThanhPhri Long) - DT
827A

24

26

tp
://

L0 Binh Thanh 2 (L0
DT 827A-CAu On
bd
d6ng
12)

500.000
600.000

u

21

Dudng vdo trung tam van
DT 827A- lQAn KhuongTh6i
h6aThu0nMg
DudnsBini Thanh3
ET 827A- Ed baoVim C6 Tdv

lư

20

500.000

DT 827A - Cot ddn d6 (s6ng
Vdm C6 TAy)

1 7 L6 c6t tldnd6

T9

DT 827.4 De baoS6nsTra

la

Bd

fe

Sen -

Dudng Ao

n

Dudng viro chira Briu Sqn - Kj'
_HUOng bong l ra
Oen

16 Hirng

18

1.000.000

ht

l5

XA

tạ
i

t+

L0 Dta
Long)

THI TRAN

DT 827A - Dudng vdo chta Briu
(Thanh Phri Son- Kj' Hucmg

trữ

13

EoN GrA(d/m1

DOAN TU... DEN HET

y

2'1 DudngTranVAnGiau

III

400.000

C:ic tlulng chua c6 t6n

Eulng giao th6ng kh6c
n6n dutmg > 3m, c6 trii
il:i, s6i dd, bGtdng hoic
nhua

600.000

nà

II

800.000

il

iệ

u

400.000 200.000

CAC KHU DAN CTITAI TRUNG

I

Cho Hda Phf
Cho Vinh Cdng

Tà

E
2

, i

,

r:lal oay pno cno
Hai diy phd chq
Hai ddy ph6 cho

1.200.000
1.000.000

+ ET 827.4 CAuM6ng
)

Cho TAmVu

Ddy md s6ng
Ddy cdn lai

+ Cau M6ng
cho c6)
60

2.500.000
1.500.000
Cdu T4m (Khu

1.000.000
rnn ouot{c

STT

ooN cIA 1alm'?;
rnr tnAN
XA

oo4NrU...nnNntr

Hai d5yEinh TAnXu6n
ChoThudnM!

Hai dayph6chq
Ngd tu UBND xd Binh Qudi tludngvdngd€nngdba 16moi
Nga ba Kj, Soncff - h6t dayNhd
l6ngcho cfl
Nga ba Kj,Son cfl - BOndd Binh
Vdm C6 Tay)
Qudi (S6ng

n

400.000

ca

fe

Khu ddn cu cho Thanh
PhuLong

7

1.100.000

.v

Khu vuc xi Binh Qudi

1.500.000

nd

6

1.000.000

la

5

1.s00.000

+ BCncdn lai

, 4

CAuM6ng- TrudngTH Thi trAn
TdmVu A
+ Bdn16nhua

400.000

1.300.000

Ap dungsi6 d6rotai PHANuI

tp
://

rHANrr: NH6MEAr o c6 v1rRi TrEpcdp sdNc,rtNH

ht

PHAN NH6MDATo KH6NGTHUoCaUY DM
III:

3

Cric xE An LUc Long,
Phu6c TAn Hrmg, Thanh
Phri Long, Thu{n M},
ThanhVinh D6ng

250.000

100.000

trữ

2

C6c xd Hda Pht, Vinh
C6ng, Binh Qu6i, HiQp
Thanh,
DuongXuan HQi,
LongTri, PhriNgdi Tri

tạ
i

Thi trAnTAm
Vu

lư

u

1

Tà

il

iệ

u

nà

y

đư

ợc

80.000

6l

Mais conteúdo relacionado

Mais de Nguyễn Thượng Đan

Mais de Nguyễn Thượng Đan (20)

Paradox of the Active User
Paradox of the Active UserParadox of the Active User
Paradox of the Active User
 
Beginners Guide to Social Media
Beginners Guide to Social MediaBeginners Guide to Social Media
Beginners Guide to Social Media
 
Bảng Giá Đất Vĩnh Long 2014
Bảng Giá Đất Vĩnh Long 2014Bảng Giá Đất Vĩnh Long 2014
Bảng Giá Đất Vĩnh Long 2014
 
Bảng Giá Đất Trà Vinh 2014
Bảng Giá Đất Trà Vinh 2014Bảng Giá Đất Trà Vinh 2014
Bảng Giá Đất Trà Vinh 2014
 
Bảng Giá Đất Bà Rịa Vũng Tàu 2014
Bảng Giá Đất Bà Rịa Vũng Tàu 2014Bảng Giá Đất Bà Rịa Vũng Tàu 2014
Bảng Giá Đất Bà Rịa Vũng Tàu 2014
 
Bảng Giá Đất Thừa Thiên Huế 2014
Bảng Giá Đất Thừa Thiên Huế 2014Bảng Giá Đất Thừa Thiên Huế 2014
Bảng Giá Đất Thừa Thiên Huế 2014
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Sơn Tây 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Sơn Tây 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Sơn Tây 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Sơn Tây 2014
 
Bảng Giá Đất Long An Tân An 2014
Bảng Giá Đất Long An Tân An 2014Bảng Giá Đất Long An Tân An 2014
Bảng Giá Đất Long An Tân An 2014
 
Bảng Giá Đất Lâm Đồng Đà Lạt 2014
Bảng Giá Đất Lâm Đồng Đà Lạt 2014Bảng Giá Đất Lâm Đồng Đà Lạt 2014
Bảng Giá Đất Lâm Đồng Đà Lạt 2014
 
Bảng Giá Đất Lâm Đồng Bảo Lộc 2014
Bảng Giá Đất Lâm Đồng Bảo Lộc 2014Bảng Giá Đất Lâm Đồng Bảo Lộc 2014
Bảng Giá Đất Lâm Đồng Bảo Lộc 2014
 
Bảng Giá Đất Thanh Hóa 2014
Bảng Giá Đất Thanh Hóa 2014Bảng Giá Đất Thanh Hóa 2014
Bảng Giá Đất Thanh Hóa 2014
 
Bảng Giá Đất Thái Bình 2014
Bảng Giá Đất Thái Bình 2014Bảng Giá Đất Thái Bình 2014
Bảng Giá Đất Thái Bình 2014
 
Bảng Giá Đất Tây Ninh 2014
Bảng Giá Đất Tây Ninh 2014Bảng Giá Đất Tây Ninh 2014
Bảng Giá Đất Tây Ninh 2014
 
Bảng Giá Đất Sóc Trăng 2014
Bảng Giá Đất Sóc Trăng 2014Bảng Giá Đất Sóc Trăng 2014
Bảng Giá Đất Sóc Trăng 2014
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàn Kiếm 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàn Kiếm 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàn Kiếm 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàn Kiếm 2014
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàng Mai 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàng Mai 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàng Mai 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàng Mai 2014
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Hai Bà Trưng 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hai Bà Trưng 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Hai Bà Trưng 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hai Bà Trưng 2014
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Hà Đông 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hà Đông 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Hà Đông 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hà Đông 2014
 
Bảng Giá Đất Quảng Ngãi 2014
Bảng Giá Đất Quảng Ngãi 2014Bảng Giá Đất Quảng Ngãi 2014
Bảng Giá Đất Quảng Ngãi 2014
 
Bảng Giá Đất Quảng Nam 2014
Bảng Giá Đất Quảng Nam 2014Bảng Giá Đất Quảng Nam 2014
Bảng Giá Đất Quảng Nam 2014
 

Bảng Giá Đất Long An Châu Thành 2014

  • 1. N CHAU THANH {U STT DON GIA (.I/M2) DOANTrl... DENHET TTN DTIONG XA THI TRAN PHAN NH6M DAr d c6 vr rni 116rcrap nuoNc cI,to rn0Nc I: A QUOC LO (QL) B DLfoNG riNs rorr Ranl Thdnhph6 TAnAn - L6 An Thanh (doan Hda Phir - Binh Qu6i) .v n 1.300.000 nd L6 An Thanh - HOt ranh tru sd UBND xd Vinh C6ng 1.100.000 - , ; - : Ranh Thi trAn TAm Vu I CAu Lau r nay JOn - Her lann Huygn oor - ' n , , i . 1.500.000 tp :// ^ ) 1.100.000 tam vL fe r ca - LOng. Kann lnlran la Het ranh tru sd UBND xd Vinh ht DT 827A 1.600.0001.600.000 1.050.000 tạ i I H6t ranhHuyOn - DAulQ 6ng ddi Nhac L0 6ng Nhac - h6t ranh An Luc Long Htlt ranhAn LUcLong - CAuPhf LQc CAu Phri LQc - H6t ranh trv sd UBND xd ThanhPhf Long (tru KDC chg ThanhPh[ Long) 2.500.000 trữ 800.000 lư u 1.300.000 H6t ranh trp sd UBND xd Thanh Phii Long- L0 Binh Thanh3 L0 Binh Th4nh 3 - Dudng Ao Sen- Bd Hung iệ u nà y đư ợc 650.000 DT 8278 il 2 1.200.000 Dudng Ao Sen - Bd Hirng - B6n dd Thanh Vinh DOng 600.000 C6ngBinh Tarn- Het ranhtru sd UBND xd Binh Qu6i 1.100.000 H6t ranh tru s& UBND xd Binh Qu01 Th6ng ^ ; uau . , i 1.200.000 oucrng Nguyen Tà 4 DT 827C 800.000 H€t ranh tru so UBND xd Phuoc . - ; _^ - ^ ^ - ^ r a n H u n g- H e l a 1 6 2 / t t J Eudng Nguy6n Th6ng - HOt ranh tru sd UBND xd Phu6c T6n Hrme 1.000.000 ET 827A- CAu Dua CduDua- H6t ranhhuy€n DT 827D (L0 Thanh DT 8278 Bdndd ni€n) 58 1.700.000 900.000 500.000
  • 2. qTT rtN otlor{c nON cIa lorm) NO,IN TTI .,.DEN HET rnr rRAn XA Doan nim tr€n d6t xd An Luc Long DT 827.4 ranhTi6n Giang 5 Eucrng879 (Ti6n Giang) 6 DucngBinh Crich Eudng 8798 (TiCn Doannim trdn ddrxd Long Tri Giang) 7 900.000 900.000 900.000 Cde tlulng crf t6n .v nd ca L0 Hda Phri - An Vinh DT 827.4 ranhx5 An Vinh Ngii Ngdi (rPrA) Dudng An Thanh - Hda DT 8278_DT 827A Phf DT 827.4 ranhTi0n Giang 700.000 fe CAC DUONGKHAC D I 1.300.000 la DT 827A - H6r ranhThi trAnTAm Dudng Nguy6n Th6ng Vu (HL27) Het ranh Thi trAnTAm Vu - DT 8278 n PgqN_qryrEry]PH) C 2 i ^. . 500.000 s00.000 ^ Dl E2lA.huongv0 tsinhQu6i Kdnh Tu Ai ht 3 500.000 tp :// I L6 Dua (Vinl C6ng.) 800.000 tạ i KenhTu Ai - CAu NhAt V6ng 500.000 800.000 trữ CAuNh6t Vdng- DT 8278 400.000 Xe HiQp Thanh 500.000 L0 KCnh N6i (Hiep DT 827A_DT 827P Th@h Pht NgaiTr!) 5 L'uong lren ap z, ap J 6 DudngPhanVdn Dat n6i S6ngTAm Vu - Dudng Nguy6n dai Th6ng | ^ t - đư ợc lư '^ u 4 Dudng30/4 Eulng PhanV[n D4t Tà il iệ 10 1i 12 , i . Uau L hua - ,Het ranh t hi trrin TdmVu HCtranh Thi trAnTAmVu - DT 8278 1.500.000 ^ l 1.000.000 600.000 Duong30/4n6i dai u 8 9 nà y 7 DT 827A- CAu Chna 1.500.000 fJucrng Lo muot - L ong da 1.500.000 DT 8274, C6ngd6 (ET 827A1 1.500.000 Dudng chi6n luoc (Thi DT 821A - ducmgPhanVdn Dat trAnTAmVu) Euirng Thdm Nhi0n CAuD6i 600.000 DT 827A - CAu6ng Kh6i DT 827A hu6ngv0 ThAmNhi6n C6ngvdn h6a6p 2 xd PhudcTAn Hurg C6ngvdn h6a6p 2 xd Phu6cTAn Hmg - ET 8278 DT 827,4 CAu 3014 lTramY r6.t - Ranh Ti6n Ranh CAu 30/4 Giang 59 1.s00.000 800.000 800.000 s00.000 800.000 500.000
  • 3. TEN D{IONG STT 500.000 LQ Thdy Ban DT 827A DObaoS6nsTra 400.000 Dudng An Khuong Th6i DT 8274 - B6n dd Bd Nhd. Nga ba (<ludng.t6 xudng biin dd bd Nhd) - cudi dudng An Khuong Thdi 500.000 22 L) Duong Chiiln lu. c (xd DuongXu6nHQi) DuongT2 (LoneTri) Dudngli6n xd LongTri An Luc Long - Thanh Phf Long .v nd ca 400.000 KCnh30/4- RanhTi0n Gians 400.000 DT 827C-Ranh Ti6n Gians 330.000 RanhTiAnGiang- CAu30/4 (ET 827 A) 330.000 200.000 25 Drrdngvdnh dai thi tuan ^A r,^ r rri. LOng I UraU - Ilenn lOl ET 827 - h6t ranh xE Vinh A Cdng DT 827C- h6t ranhThi tiin hOtranh Thi trAn - tludng Chi6n Luoc 400.000 550.000 đư ợc D6 baos6ngTra L0 Dta n6i dai 400.000 L0 Dta (ThanhPhri Long) - DT 827A 24 26 tp :// L0 Binh Thanh 2 (L0 DT 827A-CAu On bd d6ng 12) 500.000 600.000 u 21 Dudng vdo trung tam van DT 827A- lQAn KhuongTh6i h6aThu0nMg DudnsBini Thanh3 ET 827A- Ed baoVim C6 Tdv lư 20 500.000 DT 827A - Cot ddn d6 (s6ng Vdm C6 TAy) 1 7 L6 c6t tldnd6 T9 DT 827.4 De baoS6nsTra la Bd fe Sen - Dudng Ao n Dudng viro chira Briu Sqn - Kj' _HUOng bong l ra Oen 16 Hirng 18 1.000.000 ht l5 XA tạ i t+ L0 Dta Long) THI TRAN DT 827A - Dudng vdo chta Briu (Thanh Phri Son- Kj' Hucmg trữ 13 EoN GrA(d/m1 DOAN TU... DEN HET y 2'1 DudngTranVAnGiau III 400.000 C:ic tlulng chua c6 t6n Eulng giao th6ng kh6c n6n dutmg > 3m, c6 trii il:i, s6i dd, bGtdng hoic nhua 600.000 nà II 800.000 il iệ u 400.000 200.000 CAC KHU DAN CTITAI TRUNG I Cho Hda Phf Cho Vinh Cdng Tà E 2 , i , r:lal oay pno cno Hai diy phd chq Hai ddy ph6 cho 1.200.000 1.000.000 + ET 827.4 CAuM6ng ) Cho TAmVu Ddy md s6ng Ddy cdn lai + Cau M6ng cho c6) 60 2.500.000 1.500.000 Cdu T4m (Khu 1.000.000
  • 4. rnn ouot{c STT ooN cIA 1alm'?; rnr tnAN XA oo4NrU...nnNntr Hai d5yEinh TAnXu6n ChoThudnM! Hai dayph6chq Ngd tu UBND xd Binh Qudi tludngvdngd€nngdba 16moi Nga ba Kj, Soncff - h6t dayNhd l6ngcho cfl Nga ba Kj,Son cfl - BOndd Binh Vdm C6 Tay) Qudi (S6ng n 400.000 ca fe Khu ddn cu cho Thanh PhuLong 7 1.100.000 .v Khu vuc xi Binh Qudi 1.500.000 nd 6 1.000.000 la 5 1.s00.000 + BCncdn lai , 4 CAuM6ng- TrudngTH Thi trAn TdmVu A + Bdn16nhua 400.000 1.300.000 Ap dungsi6 d6rotai PHANuI tp :// rHANrr: NH6MEAr o c6 v1rRi TrEpcdp sdNc,rtNH ht PHAN NH6MDATo KH6NGTHUoCaUY DM III: 3 Cric xE An LUc Long, Phu6c TAn Hrmg, Thanh Phri Long, Thu{n M}, ThanhVinh D6ng 250.000 100.000 trữ 2 C6c xd Hda Pht, Vinh C6ng, Binh Qu6i, HiQp Thanh, DuongXuan HQi, LongTri, PhriNgdi Tri tạ i Thi trAnTAm Vu lư u 1 Tà il iệ u nà y đư ợc 80.000 6l