SlideShare uma empresa Scribd logo
1 de 7
Baixar para ler offline
9www.ongthepluondaydien.com
IMCconduit&fittings
14
Tiïu chuêín: UL 1242 / ANSI C80.6 - 2005 (USA)
Maä Saãn Phêím
Product Code
Kñch Thûúác
Size (inch)
Àûúâng Kñnh Ngoaâi
OD (mm)
Àöå Daây
Thickness (mm)
Chiïìu Daâi ÖËng
Length (mm)
IMC012 1/2 20.70 1.79 3030
IMC034 3/4 26.14 1.90 3030
IMC100 1 32.77 2.16 3025
IMC114 1 1/4 41.59 2.19 3025
IMC112 1 1/2 47.81 2.29 3025
IMC200 2 59.93 2.41 3025
IMC212 2 1/2 72.56 3.26 3010
IMC300 3 88.29 3.56 3010
IMC400 4 113.43 3.56 3005
1.2 ÖËng theáp luöìn dêy àiïån IMC (Haâng nhêåp khêíu coá chûáng chó UL 1242)
(ARROWPIPE/ TAS/ PAT/BURN - Thailand) ( SMARTUBE - Malaysia)
AP Intermediate Metal conduit 1/2” x 3.05M
PHÊÌN ii: ÖËng theáp luöìn dêy àiïån & Phuå kiïån IMC
1.1 ÖËng theáp luöìn dêy àiïån IMC (Vietnam)
(IMC Intermediate Metal Conduit)
1.ÖËng theáp luöìn dêy àiïån IMC
Kñch Thûúác
Size
Àûúâng Kñnh Ngoaâi
Outside Diameter
Àöå Daây
Wall Thickness
Chiïìu Daâi ÖËng
Length
Troång lûúång
Weight
in mm in mm in mm m kg/pc
1/2 16 0.815 20.7 0.070 1.79 3.050
2.79
2.81
3/4 21 1.029 26.1 0.075 1.90 3.050
3.79
3.81
1 27 1.290 32.8 0.085 2.16 3.050
5.36
5.40
1 - 1/4 35 1.638 41.6 0.085 2.16 3.050
7.12
7.17
1 - 1/2 41 1.883 47.8 0.090 2.29 3.050
8.73
8.80
2 53 2.360 59.9 0.095 2.41 3.050
11.52
11.61
2 - 1/2 63 2.857 72.6 0.140 3.56 3.050
19.75
20.00
3 78 3.476 88.3 0.140 3.56 3.050
24.32
24.63
3 - 1/2 91 3.971 100.9 0.140 3.56 3.050
28.13
28.53
4 103 4.466 113.4 0.140 3.56 3.050
31.30
31.75
www.ongthepluondaydien.com10
14
CÖNG TY TNHH THIÏËT BÕ ÀIÏåN AP
22 Lï Vùn Khûúng, Xaä Àöng Thaånh, Huyïån Hoác Mön, TP.HCM
Àiïån thoaåi: 08 - 37115015 - Fax: 08 - 37115029
Email: sales@giconduit.com; project@giconduit.com
Website: www.giconduit.com
2.Khúáp nöëi öëng ren IMC
(IMC Coupling)
Maä Saãn Phêím
Product Code
Kñch Thûúác
Size (inch)
IMC - SCP012 1/2
IMC - SCP034 3/4
IMC - SCP100 1
IMC - SCP114 1 1/4
IMC - SCP112 1 1/2
IMC - SCP200 2
IMC - SCP212 2 1/2
IMC - SCP300 3
IMC - SCP400 4
Maä Saãn Phêím
Product Code
Kñch Thûúác
Size (inch)
IMC - SRE012 1/2
IMC - SRE034 3/4
IMC - SRE100 1
IMC - SRE114 1 1/4
IMC - SRE112 1 1/2
IMC - SRE200 2
IMC - SRE212 2 1/2
IMC - SRE300 3
IMC - SRE400 4
Maä Saãn Phêím
Product Code
Kñch Thûúác
Size (inch)
IMC - WCCF012 1/2
IMC - WCCF034 3/4
IMC - WCCF100 1
IMC - WCCF114 1 1/4
IMC - WCCF112 1 1/2
IMC - WCCF200 2
IMC - WCCF212 2 1/2
IMC - WCCF300 3
IMC - WCCF400 4
3.Co öëng luöìn dêy àiïån ren IMC
3.1 Co cong öëng ren IMC 900
(IMC 900
Steel Radius Elbow)
3.2 Àêìu nöëi öëng ren IMC & öëng mïìm kñn nûúác
(Water - Proof Combination coupling IMC conduit
to Flexible conduit)
11www.ongthepluondaydien.com
14
Maä Saãn Phêím
Product Code
Kñch Thûúác
Size (inch)
IMC - SWB012 1/2
IMC - SWB034 3/4
IMC - SWB100 1
IMC - SWB114 1 1/4
IMC - SWB112 1 1/2
IMC - SWB200 2
Maä Saãn Phêím
Product Code
Kñch Thûúác
Size (inch)
IMC - SOB012 1/2
IMC - SOB034 3/4
IMC - SOB100 1
IMC - SOB114 1 1/4
IMC - SOB112 1 1/2
IMC - SOB200 2
5.Höåp nöëi öëng luöìn dêy àiïån ren IMC
5.1 Höåp nöëi öëng ren IMC 1 ngaä
(IMC Junction box with cover - 1 way)
5.2 Höåp nöëi öëng ren IMC 2 ngaä thùèng
(IMC Junction box with cover - 2 ways through)
Maä Saãn Phêím
Product Code
Kñch Thûúác
Size (inch)
IMC - JB1012 1/2
IMC - JB1034 3/4
IMC - JB1100 1
IMC - JB1114 1 1/4
Maä Saãn Phêím
Product Code
Kñch Thûúác
Size (inch)
IMC - JB2T012 1/2
IMC - JB2T034 3/4
IMC - JB2T100 1
IMC - JB2T114 1 1/4
Maä Saãn Phêím
Product Code
Kñch Thûúác
Size (inch)
IMC - ITE012 1/2
IMC - ITE034 3/4
IMC - ITE100 1
Maä Saãn Phêím
Product Code
Kñch Thûúác
Size (inch)
IMC - ITT012 1/2
IMC - ITT034 3/4
IMC - ITT100 1
3.3 Co àuác ren IMC 900
(IMC Inspection Threaded EIbow)
3.4 T nöëi öëng ren IMC
(IMC Inspection Threaded Tee)
4.Keåp öëng luöìn dêy àiïån ren IMC
4.1 Keåp öëng ren IMC coá àïë
(Saddle with base for IMC conduit)
4.2 Keåp öëng khöng àïë
(Saddle without base for IMC conduit)
www.ongthepluondaydien.com12
14
CÖNG TY TNHH THIÏËT BÕ ÀIÏåN AP
22 Lï Vùn Khûúng, Xaä Àöng Thaånh, Huyïån Hoác Mön, TP.HCM
Àiïån thoaåi: 08 - 37115015 - Fax: 08 - 37115029
Email: sales@giconduit.com; project@giconduit.com
Website: www.giconduit.com
Maä Saãn Phêím
Product Code
Kñch Thûúác
Size (inch)
IMC - JB2A012 1/2
IMC - JB2A034 3/4
IMC - JB2A100 1
IMC - JB2A114 1 1/4
Maä Saãn Phêím
Product Code
Kñch Thûúác
Size (inch)
IMC - JB3012 1/2
IMC - JB3034 3/4
IMC - JB3100 1
IMC - JB3114 1 1/4
5.5 Höåp nöëi öëng ren IMC 4 ngaä
(IMC Junction box with cover - 4 ways)
Maä Saãn Phêím
Product Code
Kñch Thûúác
Size (inch)
IMC - JB4012 1/2
IMC - JB4034 3/4
IMC - JB4100 1
IMC - JB4114 1 1/4
Maä Saãn Phêím
Product Code
Kñch Thûúác
Size (inch)
IMC - CBC012 1/2
IMC - CBC034 3/4
IMC - CBC100 1
IMC - CBC114 1 1/4
5.6 Höåp nöëi öëng ren IMC - C
(IMC Threaded conduit body C)
5.3 Höåp nöëi öëng ren IMC 2 ngaä vuöng
(IMC Junction box with cover - 2 ways angle)
5.4 Höåp nöëi öëng ren IMC 3 ngaä thùèng
(IMC Junction box with cover - 3 ways)
13www.ongthepluondaydien.com
14
Maä Saãn Phêím
Product Code
Kñch Thûúác
Size (inch)
IMC - CBT012 1/2
IMC - CBT034 3/4
IMC - CBT100 1
IMC - CBT114 1 1/4
Maä Saãn Phêím
Product Code
Kñch Thûúác
Size (inch)
IMC - CBLB012 1/2
IMC - CBLB034 3/4
IMC - CBLB100 1
IMC - CBLB114 1 1/4
Maä Saãn Phêím
Product Code
Kñch Thûúác
Size (inch)
IMC - CBLL012 1/2
IMC - CBLL034 3/4
IMC - CBLL100 1
IMC - CBLL114 1 1/4
5.9 Höåp nöëi öëng ren IMC - LL
(IMC Threaded conduit body LL)
Maä Saãn Phêím
Product Code
Kñch Thûúác
Size (inch)
IMC - CBLR012 1/2
IMC - CBLR034 3/4
IMC - CBLR100 1
IMC - CBLR114 1 1/4
5.10 Höåp nöëi öëng ren IMC - LR
(IMC Threaded conduit body LR)
5.7 Höåp nöëi öëng ren IMC - T
(IMC Threaded conduit body T)
5.8 Höåp nöëi öëng ren IMC - LB)
(IMC Threaded conduit body LB)
www.ongthepluondaydien.com14
14
CÖNG TY TNHH THIÏËT BÕ ÀIÏåN AP
22 Lï Vùn Khûúng, Xaä Àöng Thaånh, Huyïån Hoác Mön, TP.HCM
Àiïån thoaåi: 08 - 37115015 - Fax: 08 - 37115029
Email: sales@giconduit.com; project@giconduit.com
Website: www.giconduit.com
Maä Saãn Phêím
Product Code
Kñch Thûúác
Size (inch)
IMC - WZH012 1/2
IMC - WZH034 3/4
IMC - WZH100 1
IMC - WZH114 1 1/4
IMC - WZH112 1 1/2
IMC - WZH200 2
Maä Saãn Phêím
Product Code
Kñch Thûúác
Size (inch)
IMC - SL012 1/2
IMC - SL034 3/4
IMC - SL100 1
IMC - SL114 1 1/4
IMC - SL112 1 1/2
IMC - SL200 2
IMC - SL212 2 1/2
IMC - SL300 3
IMC - SL400 4
6.3 Àai chùån (Sùæt)
(IMC Steel Locknut)
6.2 Àai nöëi öëng ren IMC
(IMC Zinc Bushing)
Maä Saãn Phêím
Product Code
Kñch Thûúác
Size (inch)
IMC - ZB012 1/2
IMC - ZB034 3/4
IMC - ZB100 1
IMC - ZB114 1 1/4
IMC - ZB112 1 1/2
IMC - ZB200 2
IMC - ZB212 2 1/2
IMC - ZB300 3
IMC - ZB400 4
6.Àêìu nöëi öëng luöìn dêy àiïån ren IMC
6.1 Àêìu nöëi öëng ren kñn nûúác IMC vúái höåp àiïån
(IMC Watertight Zinc hubs)
15www.ongthepluondaydien.com
14
Maä Saãn Phêím
Product Code
Kñch Thûúác
Size (inch)
IMC - WPS1B012 1/2
IMC - WPS1B034 3/4
Maä Saãn Phêím
Product Code
Kñch Thûúác
Size (inch)
IMC - WPS2B012 1/2
IMC - WPS2B034 3/4
7.Höåp cöng tùæc
7.1 Höåp cöng tùæc àún nöíi
(IMC Weather - proof Switch box -1 Gang)
7.2 Höåp cöng tùæc àöi nöíi
(IMC Weather - proof Switch box - 2 Gangs)
Maä Saãn Phêím
Product Code
Kñch Thûúác
Size (inch)
IMC - WPCB012 1/2
IMC - WPCB034 3/4
7.3 Höåp troân nöíi
(IMC Weather - proof Circular box)
6.5 Duång cuå beã öëng IMC
(IMC Conduit Bender)
Maä Saãn Phêím
Product Code
Kñch Thûúác
Size (inch)
IMC - R3412 3/4 X 1/2
IMC - R112 1 X 1/2
IMC - R134 1 X 3/4
Maä Saãn Phêím
Product Code
Kñch Thûúác
Size (inch)
IMC - CB012 1/2
IMC - CB034 3/4
IMC - CB100 1
6.4 Àêìu giaãm
(IMC Reducer)

Mais conteúdo relacionado

Semelhante a Internediate metal conduit imc steel conduit- ống thép luồn dây điện - gi conduit

Ống inox & phụ kiện
Ống inox & phụ kiệnỐng inox & phụ kiện
Ống inox & phụ kiệnDuyMinh47
 
Oil Monitoring Sensor kit.pdf
Oil Monitoring Sensor kit.pdfOil Monitoring Sensor kit.pdf
Oil Monitoring Sensor kit.pdfPhatNguyenthe1
 
Fyou pmec gauges catalog2017(api thread gauges&api thread measuring gauge...
Fyou pmec gauges catalog2017(api thread gauges&api thread measuring gauge...Fyou pmec gauges catalog2017(api thread gauges&api thread measuring gauge...
Fyou pmec gauges catalog2017(api thread gauges&api thread measuring gauge...API THREAD GAGES- Edwin Hsiung
 
Kollmorgen pmb specsheet
Kollmorgen  pmb specsheetKollmorgen  pmb specsheet
Kollmorgen pmb specsheetElectromate
 
Catvanloi.com cung cấp vattuthietbidien.net phụ kiện ống luồn dây điện thép ...
Catvanloi.com cung cấp vattuthietbidien.net phụ kiện ống luồn dây điện thép  ...Catvanloi.com cung cấp vattuthietbidien.net phụ kiện ống luồn dây điện thép  ...
Catvanloi.com cung cấp vattuthietbidien.net phụ kiện ống luồn dây điện thép ...Huyen Tran
 
Catvanloi.com cung cấp vattuthietbidien.net phụ kiện ống luồn dây điện thép ...
Catvanloi.com cung cấp vattuthietbidien.net phụ kiện ống luồn dây  điện thép ...Catvanloi.com cung cấp vattuthietbidien.net phụ kiện ống luồn dây  điện thép ...
Catvanloi.com cung cấp vattuthietbidien.net phụ kiện ống luồn dây điện thép ...Ống Imc Cvl
 
Ống ruột gà CVL LIQUIDTIGHTFLEXIBLECONDUIT.COM Tel: 08-22464699
Ống ruột gà CVL LIQUIDTIGHTFLEXIBLECONDUIT.COM Tel: 08-22464699Ống ruột gà CVL LIQUIDTIGHTFLEXIBLECONDUIT.COM Tel: 08-22464699
Ống ruột gà CVL LIQUIDTIGHTFLEXIBLECONDUIT.COM Tel: 08-22464699catvanloi01
 
Ống ruột gà bọc nhựa PVC phi 20 ONGRUOTGALOITHEP.VN Tel: 0917762008
Ống ruột gà bọc nhựa PVC phi 20 ONGRUOTGALOITHEP.VN Tel: 0917762008Ống ruột gà bọc nhựa PVC phi 20 ONGRUOTGALOITHEP.VN Tel: 0917762008
Ống ruột gà bọc nhựa PVC phi 20 ONGRUOTGALOITHEP.VN Tel: 0917762008catvanloi06
 
CVL Tel 08-22464699 FLEXIBLECONDUIT.INFO phi 25 – phi 20 TYREN.VN
CVL Tel 08-22464699 FLEXIBLECONDUIT.INFO phi 25 – phi 20 TYREN.VNCVL Tel 08-22464699 FLEXIBLECONDUIT.INFO phi 25 – phi 20 TYREN.VN
CVL Tel 08-22464699 FLEXIBLECONDUIT.INFO phi 25 – phi 20 TYREN.VNcatvanloi14
 
CVL Liquid tight flexible conduit WWW.VATTUTHIETBIDIEN.VN
CVL Liquid tight flexible conduit WWW.VATTUTHIETBIDIEN.VNCVL Liquid tight flexible conduit WWW.VATTUTHIETBIDIEN.VN
CVL Liquid tight flexible conduit WWW.VATTUTHIETBIDIEN.VNỐng Emt Cvl
 
Tel 0917762008 Ống ruột gà có bọc nhựa luồn dây điện thép ONGRUOTGALOITHEP.COM
Tel 0917762008 Ống ruột gà có bọc nhựa luồn dây điện thép ONGRUOTGALOITHEP.COMTel 0917762008 Ống ruột gà có bọc nhựa luồn dây điện thép ONGRUOTGALOITHEP.COM
Tel 0917762008 Ống ruột gà có bọc nhựa luồn dây điện thép ONGRUOTGALOITHEP.COMcatvanloi04
 
THREADROD.INFO - ống ruột gà lõi thép CVL - TYREN.VN, 08-22464699/ 08 3588...
THREADROD.INFO  - ống ruột gà lõi thép CVL - TYREN.VN,   08-22464699/ 08 3588...THREADROD.INFO  - ống ruột gà lõi thép CVL - TYREN.VN,   08-22464699/ 08 3588...
THREADROD.INFO - ống ruột gà lõi thép CVL - TYREN.VN, 08-22464699/ 08 3588...catvanloi34
 
Ống ruột gà CVL WWW.VATTUTHIETBIDIEN.VN
Ống ruột gà CVL WWW.VATTUTHIETBIDIEN.VNỐng ruột gà CVL WWW.VATTUTHIETBIDIEN.VN
Ống ruột gà CVL WWW.VATTUTHIETBIDIEN.VNỐng Mềm AP
 
How to use iKeycutter CONDOR XC-MINI Key Cutting Machine
How to use iKeycutter CONDOR XC-MINI Key Cutting MachineHow to use iKeycutter CONDOR XC-MINI Key Cutting Machine
How to use iKeycutter CONDOR XC-MINI Key Cutting MachineBuyobdtoolShop
 

Semelhante a Internediate metal conduit imc steel conduit- ống thép luồn dây điện - gi conduit (20)

Ong thep imc va phu kien
Ong thep imc va phu kienOng thep imc va phu kien
Ong thep imc va phu kien
 
Ong Inox phu kien
Ong Inox phu kienOng Inox phu kien
Ong Inox phu kien
 
Ống inox & phụ kiện
Ống inox & phụ kiệnỐng inox & phụ kiện
Ống inox & phụ kiện
 
Oil Monitoring Sensor kit.pdf
Oil Monitoring Sensor kit.pdfOil Monitoring Sensor kit.pdf
Oil Monitoring Sensor kit.pdf
 
2935 0095 20_airnet_catalog_lo_res
2935 0095 20_airnet_catalog_lo_res2935 0095 20_airnet_catalog_lo_res
2935 0095 20_airnet_catalog_lo_res
 
Fyou pmec gauges catalog2017(api thread gauges&api thread measuring gauge...
Fyou pmec gauges catalog2017(api thread gauges&api thread measuring gauge...Fyou pmec gauges catalog2017(api thread gauges&api thread measuring gauge...
Fyou pmec gauges catalog2017(api thread gauges&api thread measuring gauge...
 
Kollmorgen pmb specsheet
Kollmorgen  pmb specsheetKollmorgen  pmb specsheet
Kollmorgen pmb specsheet
 
2016_zipp_fastening_tool_catalog
2016_zipp_fastening_tool_catalog2016_zipp_fastening_tool_catalog
2016_zipp_fastening_tool_catalog
 
Manual Valve Manufacturer in India
Manual Valve Manufacturer in IndiaManual Valve Manufacturer in India
Manual Valve Manufacturer in India
 
Catvanloi.com cung cấp vattuthietbidien.net phụ kiện ống luồn dây điện thép ...
Catvanloi.com cung cấp vattuthietbidien.net phụ kiện ống luồn dây điện thép  ...Catvanloi.com cung cấp vattuthietbidien.net phụ kiện ống luồn dây điện thép  ...
Catvanloi.com cung cấp vattuthietbidien.net phụ kiện ống luồn dây điện thép ...
 
Catvanloi.com cung cấp vattuthietbidien.net phụ kiện ống luồn dây điện thép ...
Catvanloi.com cung cấp vattuthietbidien.net phụ kiện ống luồn dây  điện thép ...Catvanloi.com cung cấp vattuthietbidien.net phụ kiện ống luồn dây  điện thép ...
Catvanloi.com cung cấp vattuthietbidien.net phụ kiện ống luồn dây điện thép ...
 
Ống ruột gà CVL LIQUIDTIGHTFLEXIBLECONDUIT.COM Tel: 08-22464699
Ống ruột gà CVL LIQUIDTIGHTFLEXIBLECONDUIT.COM Tel: 08-22464699Ống ruột gà CVL LIQUIDTIGHTFLEXIBLECONDUIT.COM Tel: 08-22464699
Ống ruột gà CVL LIQUIDTIGHTFLEXIBLECONDUIT.COM Tel: 08-22464699
 
Ống ruột gà bọc nhựa PVC phi 20 ONGRUOTGALOITHEP.VN Tel: 0917762008
Ống ruột gà bọc nhựa PVC phi 20 ONGRUOTGALOITHEP.VN Tel: 0917762008Ống ruột gà bọc nhựa PVC phi 20 ONGRUOTGALOITHEP.VN Tel: 0917762008
Ống ruột gà bọc nhựa PVC phi 20 ONGRUOTGALOITHEP.VN Tel: 0917762008
 
CVL Tel 08-22464699 FLEXIBLECONDUIT.INFO phi 25 – phi 20 TYREN.VN
CVL Tel 08-22464699 FLEXIBLECONDUIT.INFO phi 25 – phi 20 TYREN.VNCVL Tel 08-22464699 FLEXIBLECONDUIT.INFO phi 25 – phi 20 TYREN.VN
CVL Tel 08-22464699 FLEXIBLECONDUIT.INFO phi 25 – phi 20 TYREN.VN
 
CVL Liquid tight flexible conduit WWW.VATTUTHIETBIDIEN.VN
CVL Liquid tight flexible conduit WWW.VATTUTHIETBIDIEN.VNCVL Liquid tight flexible conduit WWW.VATTUTHIETBIDIEN.VN
CVL Liquid tight flexible conduit WWW.VATTUTHIETBIDIEN.VN
 
Tel 0917762008 Ống ruột gà có bọc nhựa luồn dây điện thép ONGRUOTGALOITHEP.COM
Tel 0917762008 Ống ruột gà có bọc nhựa luồn dây điện thép ONGRUOTGALOITHEP.COMTel 0917762008 Ống ruột gà có bọc nhựa luồn dây điện thép ONGRUOTGALOITHEP.COM
Tel 0917762008 Ống ruột gà có bọc nhựa luồn dây điện thép ONGRUOTGALOITHEP.COM
 
THREADROD.INFO - ống ruột gà lõi thép CVL - TYREN.VN, 08-22464699/ 08 3588...
THREADROD.INFO  - ống ruột gà lõi thép CVL - TYREN.VN,   08-22464699/ 08 3588...THREADROD.INFO  - ống ruột gà lõi thép CVL - TYREN.VN,   08-22464699/ 08 3588...
THREADROD.INFO - ống ruột gà lõi thép CVL - TYREN.VN, 08-22464699/ 08 3588...
 
Ống ruột gà CVL WWW.VATTUTHIETBIDIEN.VN
Ống ruột gà CVL WWW.VATTUTHIETBIDIEN.VNỐng ruột gà CVL WWW.VATTUTHIETBIDIEN.VN
Ống ruột gà CVL WWW.VATTUTHIETBIDIEN.VN
 
GX630 660 690.pdf
GX630 660 690.pdfGX630 660 690.pdf
GX630 660 690.pdf
 
How to use iKeycutter CONDOR XC-MINI Key Cutting Machine
How to use iKeycutter CONDOR XC-MINI Key Cutting MachineHow to use iKeycutter CONDOR XC-MINI Key Cutting Machine
How to use iKeycutter CONDOR XC-MINI Key Cutting Machine
 

Internediate metal conduit imc steel conduit- ống thép luồn dây điện - gi conduit

  • 1. 9www.ongthepluondaydien.com IMCconduit&fittings 14 Tiïu chuêín: UL 1242 / ANSI C80.6 - 2005 (USA) Maä Saãn Phêím Product Code Kñch Thûúác Size (inch) Àûúâng Kñnh Ngoaâi OD (mm) Àöå Daây Thickness (mm) Chiïìu Daâi ÖËng Length (mm) IMC012 1/2 20.70 1.79 3030 IMC034 3/4 26.14 1.90 3030 IMC100 1 32.77 2.16 3025 IMC114 1 1/4 41.59 2.19 3025 IMC112 1 1/2 47.81 2.29 3025 IMC200 2 59.93 2.41 3025 IMC212 2 1/2 72.56 3.26 3010 IMC300 3 88.29 3.56 3010 IMC400 4 113.43 3.56 3005 1.2 ÖËng theáp luöìn dêy àiïån IMC (Haâng nhêåp khêíu coá chûáng chó UL 1242) (ARROWPIPE/ TAS/ PAT/BURN - Thailand) ( SMARTUBE - Malaysia) AP Intermediate Metal conduit 1/2” x 3.05M PHÊÌN ii: ÖËng theáp luöìn dêy àiïån & Phuå kiïån IMC 1.1 ÖËng theáp luöìn dêy àiïån IMC (Vietnam) (IMC Intermediate Metal Conduit) 1.ÖËng theáp luöìn dêy àiïån IMC Kñch Thûúác Size Àûúâng Kñnh Ngoaâi Outside Diameter Àöå Daây Wall Thickness Chiïìu Daâi ÖËng Length Troång lûúång Weight in mm in mm in mm m kg/pc 1/2 16 0.815 20.7 0.070 1.79 3.050 2.79 2.81 3/4 21 1.029 26.1 0.075 1.90 3.050 3.79 3.81 1 27 1.290 32.8 0.085 2.16 3.050 5.36 5.40 1 - 1/4 35 1.638 41.6 0.085 2.16 3.050 7.12 7.17 1 - 1/2 41 1.883 47.8 0.090 2.29 3.050 8.73 8.80 2 53 2.360 59.9 0.095 2.41 3.050 11.52 11.61 2 - 1/2 63 2.857 72.6 0.140 3.56 3.050 19.75 20.00 3 78 3.476 88.3 0.140 3.56 3.050 24.32 24.63 3 - 1/2 91 3.971 100.9 0.140 3.56 3.050 28.13 28.53 4 103 4.466 113.4 0.140 3.56 3.050 31.30 31.75
  • 2. www.ongthepluondaydien.com10 14 CÖNG TY TNHH THIÏËT BÕ ÀIÏåN AP 22 Lï Vùn Khûúng, Xaä Àöng Thaånh, Huyïån Hoác Mön, TP.HCM Àiïån thoaåi: 08 - 37115015 - Fax: 08 - 37115029 Email: sales@giconduit.com; project@giconduit.com Website: www.giconduit.com 2.Khúáp nöëi öëng ren IMC (IMC Coupling) Maä Saãn Phêím Product Code Kñch Thûúác Size (inch) IMC - SCP012 1/2 IMC - SCP034 3/4 IMC - SCP100 1 IMC - SCP114 1 1/4 IMC - SCP112 1 1/2 IMC - SCP200 2 IMC - SCP212 2 1/2 IMC - SCP300 3 IMC - SCP400 4 Maä Saãn Phêím Product Code Kñch Thûúác Size (inch) IMC - SRE012 1/2 IMC - SRE034 3/4 IMC - SRE100 1 IMC - SRE114 1 1/4 IMC - SRE112 1 1/2 IMC - SRE200 2 IMC - SRE212 2 1/2 IMC - SRE300 3 IMC - SRE400 4 Maä Saãn Phêím Product Code Kñch Thûúác Size (inch) IMC - WCCF012 1/2 IMC - WCCF034 3/4 IMC - WCCF100 1 IMC - WCCF114 1 1/4 IMC - WCCF112 1 1/2 IMC - WCCF200 2 IMC - WCCF212 2 1/2 IMC - WCCF300 3 IMC - WCCF400 4 3.Co öëng luöìn dêy àiïån ren IMC 3.1 Co cong öëng ren IMC 900 (IMC 900 Steel Radius Elbow) 3.2 Àêìu nöëi öëng ren IMC & öëng mïìm kñn nûúác (Water - Proof Combination coupling IMC conduit to Flexible conduit)
  • 3. 11www.ongthepluondaydien.com 14 Maä Saãn Phêím Product Code Kñch Thûúác Size (inch) IMC - SWB012 1/2 IMC - SWB034 3/4 IMC - SWB100 1 IMC - SWB114 1 1/4 IMC - SWB112 1 1/2 IMC - SWB200 2 Maä Saãn Phêím Product Code Kñch Thûúác Size (inch) IMC - SOB012 1/2 IMC - SOB034 3/4 IMC - SOB100 1 IMC - SOB114 1 1/4 IMC - SOB112 1 1/2 IMC - SOB200 2 5.Höåp nöëi öëng luöìn dêy àiïån ren IMC 5.1 Höåp nöëi öëng ren IMC 1 ngaä (IMC Junction box with cover - 1 way) 5.2 Höåp nöëi öëng ren IMC 2 ngaä thùèng (IMC Junction box with cover - 2 ways through) Maä Saãn Phêím Product Code Kñch Thûúác Size (inch) IMC - JB1012 1/2 IMC - JB1034 3/4 IMC - JB1100 1 IMC - JB1114 1 1/4 Maä Saãn Phêím Product Code Kñch Thûúác Size (inch) IMC - JB2T012 1/2 IMC - JB2T034 3/4 IMC - JB2T100 1 IMC - JB2T114 1 1/4 Maä Saãn Phêím Product Code Kñch Thûúác Size (inch) IMC - ITE012 1/2 IMC - ITE034 3/4 IMC - ITE100 1 Maä Saãn Phêím Product Code Kñch Thûúác Size (inch) IMC - ITT012 1/2 IMC - ITT034 3/4 IMC - ITT100 1 3.3 Co àuác ren IMC 900 (IMC Inspection Threaded EIbow) 3.4 T nöëi öëng ren IMC (IMC Inspection Threaded Tee) 4.Keåp öëng luöìn dêy àiïån ren IMC 4.1 Keåp öëng ren IMC coá àïë (Saddle with base for IMC conduit) 4.2 Keåp öëng khöng àïë (Saddle without base for IMC conduit)
  • 4. www.ongthepluondaydien.com12 14 CÖNG TY TNHH THIÏËT BÕ ÀIÏåN AP 22 Lï Vùn Khûúng, Xaä Àöng Thaånh, Huyïån Hoác Mön, TP.HCM Àiïån thoaåi: 08 - 37115015 - Fax: 08 - 37115029 Email: sales@giconduit.com; project@giconduit.com Website: www.giconduit.com Maä Saãn Phêím Product Code Kñch Thûúác Size (inch) IMC - JB2A012 1/2 IMC - JB2A034 3/4 IMC - JB2A100 1 IMC - JB2A114 1 1/4 Maä Saãn Phêím Product Code Kñch Thûúác Size (inch) IMC - JB3012 1/2 IMC - JB3034 3/4 IMC - JB3100 1 IMC - JB3114 1 1/4 5.5 Höåp nöëi öëng ren IMC 4 ngaä (IMC Junction box with cover - 4 ways) Maä Saãn Phêím Product Code Kñch Thûúác Size (inch) IMC - JB4012 1/2 IMC - JB4034 3/4 IMC - JB4100 1 IMC - JB4114 1 1/4 Maä Saãn Phêím Product Code Kñch Thûúác Size (inch) IMC - CBC012 1/2 IMC - CBC034 3/4 IMC - CBC100 1 IMC - CBC114 1 1/4 5.6 Höåp nöëi öëng ren IMC - C (IMC Threaded conduit body C) 5.3 Höåp nöëi öëng ren IMC 2 ngaä vuöng (IMC Junction box with cover - 2 ways angle) 5.4 Höåp nöëi öëng ren IMC 3 ngaä thùèng (IMC Junction box with cover - 3 ways)
  • 5. 13www.ongthepluondaydien.com 14 Maä Saãn Phêím Product Code Kñch Thûúác Size (inch) IMC - CBT012 1/2 IMC - CBT034 3/4 IMC - CBT100 1 IMC - CBT114 1 1/4 Maä Saãn Phêím Product Code Kñch Thûúác Size (inch) IMC - CBLB012 1/2 IMC - CBLB034 3/4 IMC - CBLB100 1 IMC - CBLB114 1 1/4 Maä Saãn Phêím Product Code Kñch Thûúác Size (inch) IMC - CBLL012 1/2 IMC - CBLL034 3/4 IMC - CBLL100 1 IMC - CBLL114 1 1/4 5.9 Höåp nöëi öëng ren IMC - LL (IMC Threaded conduit body LL) Maä Saãn Phêím Product Code Kñch Thûúác Size (inch) IMC - CBLR012 1/2 IMC - CBLR034 3/4 IMC - CBLR100 1 IMC - CBLR114 1 1/4 5.10 Höåp nöëi öëng ren IMC - LR (IMC Threaded conduit body LR) 5.7 Höåp nöëi öëng ren IMC - T (IMC Threaded conduit body T) 5.8 Höåp nöëi öëng ren IMC - LB) (IMC Threaded conduit body LB)
  • 6. www.ongthepluondaydien.com14 14 CÖNG TY TNHH THIÏËT BÕ ÀIÏåN AP 22 Lï Vùn Khûúng, Xaä Àöng Thaånh, Huyïån Hoác Mön, TP.HCM Àiïån thoaåi: 08 - 37115015 - Fax: 08 - 37115029 Email: sales@giconduit.com; project@giconduit.com Website: www.giconduit.com Maä Saãn Phêím Product Code Kñch Thûúác Size (inch) IMC - WZH012 1/2 IMC - WZH034 3/4 IMC - WZH100 1 IMC - WZH114 1 1/4 IMC - WZH112 1 1/2 IMC - WZH200 2 Maä Saãn Phêím Product Code Kñch Thûúác Size (inch) IMC - SL012 1/2 IMC - SL034 3/4 IMC - SL100 1 IMC - SL114 1 1/4 IMC - SL112 1 1/2 IMC - SL200 2 IMC - SL212 2 1/2 IMC - SL300 3 IMC - SL400 4 6.3 Àai chùån (Sùæt) (IMC Steel Locknut) 6.2 Àai nöëi öëng ren IMC (IMC Zinc Bushing) Maä Saãn Phêím Product Code Kñch Thûúác Size (inch) IMC - ZB012 1/2 IMC - ZB034 3/4 IMC - ZB100 1 IMC - ZB114 1 1/4 IMC - ZB112 1 1/2 IMC - ZB200 2 IMC - ZB212 2 1/2 IMC - ZB300 3 IMC - ZB400 4 6.Àêìu nöëi öëng luöìn dêy àiïån ren IMC 6.1 Àêìu nöëi öëng ren kñn nûúác IMC vúái höåp àiïån (IMC Watertight Zinc hubs)
  • 7. 15www.ongthepluondaydien.com 14 Maä Saãn Phêím Product Code Kñch Thûúác Size (inch) IMC - WPS1B012 1/2 IMC - WPS1B034 3/4 Maä Saãn Phêím Product Code Kñch Thûúác Size (inch) IMC - WPS2B012 1/2 IMC - WPS2B034 3/4 7.Höåp cöng tùæc 7.1 Höåp cöng tùæc àún nöíi (IMC Weather - proof Switch box -1 Gang) 7.2 Höåp cöng tùæc àöi nöíi (IMC Weather - proof Switch box - 2 Gangs) Maä Saãn Phêím Product Code Kñch Thûúác Size (inch) IMC - WPCB012 1/2 IMC - WPCB034 3/4 7.3 Höåp troân nöíi (IMC Weather - proof Circular box) 6.5 Duång cuå beã öëng IMC (IMC Conduit Bender) Maä Saãn Phêím Product Code Kñch Thûúác Size (inch) IMC - R3412 3/4 X 1/2 IMC - R112 1 X 1/2 IMC - R134 1 X 3/4 Maä Saãn Phêím Product Code Kñch Thûúác Size (inch) IMC - CB012 1/2 IMC - CB034 3/4 IMC - CB100 1 6.4 Àêìu giaãm (IMC Reducer)