More than Just Lines on a Map: Best Practices for U.S Bike Routes
Slide Y Nhi
1. GVHD: THS. LÊ VĂN NAM
SVTH: PHẠM THỊ Ý NHI
LỚP: L11KH1
2.
3. Là một doanh nghiệp quân đội
Địa chỉ: 77 Duy Tân, Thành phố Đà Nẵng
* Ngành nghề kinh doanh:
Sản xuất đá vật liệu xây dựng.
Ngoài ra, Xí nghiệp còn hoạt động trong một số lĩnh vực khác như: dịch
vụ phá đá nổ mìn; san lấp mặt bằng;...
4. BAN GIÁM ĐỐC
Ban Ban Ban
Kế hoạch Tổ chức - Kỹ thuật
Hành chính
Đội 1 Đội 2
5. 1 CHI PHÍ NGUYÊN VẬT LIỆU TRỰC TẾP (TK 621)
2 CHI PHÍ NHÂN CÔNG TRỰC TIẾP (TK 622)
3 CHI PHÍ SỬ DỤNG MÁY THI CÔNG (TK 623)
4 CHI PHÍ SẢN XUẤT CHUNG (TK 627)
6. CHI PHÍ NGUYÊN VẬT LIỆU TRỰC TIẾP (TK 621)
QUY TRÌNH LÊN SỔ
Phiếu xuất kho
Bảng tổng
Sổ chi tiết Chứng từ Sổ cái TK
hợp chứng
TK 621 ghi sổ 621
từ
Hóa Đơn
GTGT
7. Xí Nghiệp 309 - Công ty Vạn Tường
77 Duy Tân
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
TÀI KHOẢN: 621V - CHI PHÍ NGUYÊN VẬT LIỆU TRỰC TIẾP XÍ NGHIỆP 309
TỪ NGÀY 01/06/2012 ĐẾN NGÀY 30/06/2012
Chứng từ Số phát sinh
MKH Diễn giãi TK đối ứng
Ngày Số Nợ Có
Xuất vật tƣ phục vụ
01/06/2012 21/TN VDOI02 sản xuất Đội 2- 1521V 26.245.455
XN309
Xuất vật tư phục vụ
30/06/2012 19/TN VDOI01 sữa chữa Đội 1- 1521V 22.848.565
XN309
Chi phí dịch vụ nổ
30/06/2012 16/06 VDOI01 331V 20.544.380
mìn cho Đội 1-XN309
... ... ... ... ...
K/C 621V sang
30/06/2012 PKT 17 VDOI01 154V01 183.228.786
154V01
K/C 621V sang
30/06/2012 PKT 17 VDOI02 154V01 36.368.380
154V01
Tổng phát sinh nợ: 219.597.166
Tổng phát sinh có: 219.597.166
Số dƣ cuối kỳ:
Giám đốc Kế toán trưởng Người lập
(Ký, họ tên, đóng dấu) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
8. Xí Nghiệp 309 - Công ty Vạn Tường
77 Duy Tân
BẢNG TỔNG HỢP CHỨNG TỪ
SỐ 08/0211
Ngày 30 tháng 06 năm 2012
Chứng từ Số phát sinh
Diễn giải TK
Ngày Số Nợ Có
Xuất kho vật tư phục vụ 621V
01/06/2012 21/TN 26.245.455 26.245.455
sản xuất Đội 2-XN309 152V
Xuất kho vật tư phục vụ 621V
30/06/2012 19/TN 22.848.565 22.848.565
sữa chữa Đội 1-XN309 152V
Chi phí dịch vụ nổ mìn 621V
30/06/2012 16/06 20.544.380 20.544.380
cho Đội 1-XN309 331V
... ... ... ... ... ...
Tổng cộng 219.597.166 219.597.166
Giám đốc Kế toán trưởng Người lập
(Ký, họ tên, đóng dấu) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
9. Xí Nghiệp 309 - Công ty Vạn Tường
77 Duy Tân
CHỨNG TỪ GHI SỔ
SỐ 08/0211
Ngày 30 tháng 06 năm 2012
Số hiệu tài khoản
Trích yếu Số tiền Ghi chú
Nợ Có
Chi phí nguyên vật liệu
621V 331V 30.800.503
trực tiếp
Chi phí nguyên vật liệu
621V 152V 188.796.663
trực tiếp
Tổng cộng 219.597.166
Giám đốc Kế toán trưởng Người lập
(Ký, họ tên, đóng dấu) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
10. Công Ty Vạn Tường SỔ CÁI
Xí nghiệp 309 Tên tài khoản : 621V - Chi phí NVL Trực tiếp
Từ ngày 01/06/2012 đến ngày 30/06/2012
ĐVT: VNĐ
Số dư nợ đầu kỳ:
Chứng từ ghi sổ Số tiền
TK
Diển giải
NT SH ĐƢ Nợ Có
-Số dư đầu tháng
30/06/2012 08/0211 -Phát sinh trong tháng
30/06/2012 08/0211 Tông hợp chứng từ mua hàng 331V 30.800.503
Tổng hợp chứng từ xuất kho vật tư 152V 188.796.663
30/06/2012 08/0211 Tổng hợp chứng từ hạch toán tự động 154V01 219.597.166
Tổng phát sinh nợ: 219.597.166
Tổng phát sinh có: 219.597.166
Số dƣ nợ cuối kỳ:
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám Đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
11. CHI PHÍ NHÂN CÔNG TRỰC TIẾP (TK 622)
QUY TRÌNH LÊN SỔ
Bảng phân bổ
tiền lƣơng và Sổ chi tiết Chứng từ ghi
Sổ cái TK 622
các khoản trích TK 622 sổ
theo lƣơng
13. Xí Nghiệp 309 - Công ty Vạn Tường
77 Duy Tân
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
TÀI KHOẢN: 622V - CHI PHÍ NHÂN CÔNG TRỰC TIẾP XÍ NGHIỆP 309
TỪ NGÀY 01/06/2012 ĐẾN NGÀY 30/06/2012
Chứng từ Số phát sinh
MKH Diễn giải TKĐƢ
Ngày Số Nợ Có
Tiền lƣơng phải trả
30/06/2012 BPBTLV VDOI01 3341V1 101.272.125
Đội 1-XN309
Tiền lương phải trả
30/06/2012 BPBTLV VDOI02 3341V2 59.462.585
Đội 2-XN309
Chi phí bảo hiểm xã
30/06/2012 BPBTLV VDOI01 hội phải trả Đội 1- 3383V1 7.592.000
XN309
Chi phí bảo hiểm xã
30/06/2012 BPBTLV VDOI02 hội phải trả Đội 2- 3383V2 2.008.960
XN309
Chi phí bảo hiểm y tế
30/06/2012 BPBTLV VDOI01 3384V1 1.212.165
Đội 1-XN309
Chi phí bảo hiểm y tế
30/06/2012 BPBTLV VDOI02 3384V2 290.175
Đội 2-XN309
Chi phí bảo hiểm thất
30/06/2012 BPBTLV VDOI01 3389V1 460.411
nghiệp Đội 1-XN309
Chi phí bảo hiểm thất
30/06/2012 BPBTLV VDOI02 3389V2 112.639
nghiệp Đội 2-XN309
K/C 622V sang
30/06/2012 PKT 18 VDOI01 154V02 110.536.701
154V02
K/C 622V sang
30/0262012 PKT 18 VDOI02 154V02 61.874.359
154V02
Tổng phát sinh nợ: 172.411.060
Tổng phát sinh có: 172.411.060
Số dƣ cuối kỳ:
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám Đốc
(ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên, đóng dấu)
14. Xí Nghiệp 309 - Công ty Vạn Tường
77 Duy Tân CHỨNG TỪ GHI SỔ
Số 09/0211
Ngày 30 tháng 06 năm 2012
Số hiệu tài khoản
Trích yếu Số tiền Ghi chú
Nợ Có
Phải trả công nhân XN309 622V 334V 160.734.710
Bảo hiểm xã hội XN309 622V 3383V 9.600.960
Bảo hiểm y tế XN309 622V 3384V 1.502.340
Bảo hiểm thất nghiệp
622V 3389V 573.050
XN309
Tổng cộng 172.411.060
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám Đốc
(ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên, đóng dấu)
15. Xí Nghiệp 309 - Công ty Vạn Tường
77 Duy Tân
SỔ CÁI
Tên tài khoản : 622V - Chi phí nhân công trực tiếp
Từ ngày 01/06/2012 đến ngày 30/06/2012
ĐVT: VNĐ
Số dư nợ đầu kỳ:
Chứng từ ghi sổ Số phát sinh
Diễn giải TK đối ứng
Ngày Số Nợ Có
Tổng hợp chứng từ
30/06/2012 09/0211 3341V 160.734.710
hạch toán
Tổng hợp chứng từ
30/06/2012 09/0211 3383V 9.600.960
hạch toán
Tổng hợp chứng từ
30/06/2012 09/0211 3384V 1.502.340
hạch toán
Tổng hợp chứng từ
30/06/2012 09/0211 3389V 573.050
hạch toán
Tổng hợp chứng từ
30/06/2012 11/0211 154V02 172.411.060
hạch toán tự động
Tổng phát sinh nợ: 172.411.060
Tổng phát sinh có: 172.411.060
Số dƣ nợ cuối kỳ:
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám Đốc
(ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên, đóng dấu)
16. CHI PHÍ SỬ DỤNG MÁY THI CÔNG (TK 623)
QUY TRÌNH LÊN SỔ
Bảng phân bổ
tiền lương và Sổ chi tiết
các khoản trích TK6231
theo lương
Sổ chi tiết
Phiếu xuất kho
TK6232
Bảng tổng Chứng từ Sổ cái
hợp chứng từ ghi sổ TK623
Bảng tính và
Sổ chi tiết
phân bổ khấu
TK6234
hao
Hóa đơn GTGT
Sổ chi tiết
của dịch vụ mua
TK6237
ngoài
17. Xí nghiệp mở chi tiết tài khoản cấp 2 theo nội dung chi phí
TK 6231: Chi phí nhân công
TK 6232: Chi phí vật liệu
TK 6234: Chi phí khấu hao máy thi công
TK 6237: Chi phí dịch vụ mua ngoài
18. Xí Nghiệp 309 - Công ty Vạn Tường
77 Duy Tân
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
TÀI KHOẢN: 6231V - CHI PHÍ NHÂN CÔNG SỬ DỤNG MÁY THI CÔNG XÍ NGHIỆP 309
TỪ NGÀY 01/06/2012 ĐẾN NGÀY 30/06/2012
Chứng từ Số phát sinh
MKH Diễn giải TKĐƢ
Ngày Số Nợ Có
Tiền lƣơng phải trả
30/06/2012 BPBTLV VDOI01 3341V1 93.406.965
Đội 1-XN309
Tiền lương phải trả
30/06/2012 BPBTLV VDOI02 3341V2 43.907.230
Đội 2-XN309
Chi phí bảo hiểm xã
30/06/2012 BPBTLV VDOI01 hội phải trả Đội 1- 3383V1 4.695.360
XN309
Chi phí bảo hiểm xã
30/06/2012 BPBTLV VDOI02 hội phải trả Đội 2- 3383V2 2.735.456
XN309
Chi phí bảo hiểm y tế
30/06/2012 BPBTLV VDOI01 3384V1 880.380
Đội 1-XN309
Chi phí bảo hiểm y tế
30/06/2012 BPBTLV VDOI02 3384V2 512.898
Đội 2-XN309
Chi phí bảo hiểm thất
30/06/2012 BPBTLV VDOI01 3389V1 337.552
nghiệp Đội 1-XN309
Chi phí bảo hiểm thất
30/06/2012 BPBTLV VDOI02 3389V2 239.513
nghiệp Đội 2-XN309
K/C 6231V sang
30/06/2012 PKT 19 VDOI01 154V03 99.320.257
154V03
K/C 6231v sang
30/06/2012 PKT 19 VDOI02 154V03 47.395.097
154V03
Tổng phát sinh nợ: 146.715.354
Tổng phát sinh có: 146.715.354
Số dƣ cuối kỳ:
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám Đốc
(ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên, đóng dấu)
19. Công ty Vạn Tường- Xí nghiệp 309
77 Duy Tân
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
TÀI KHOẢN: 6232V - CHI PHÍ NGUYÊN VẬT LIỆU XÍ NGHIỆP 309
TỪ NGÀY 01/06/2012 ĐẾN NGÀY 30/06/2012
Chứng từ Số phát sinh
MKH Diễn giải TK đối ứng
Ngày Số Nợ Có
Xuất nguyên vật liệu
20/06/2012 PXK212 VDOI01 sử dụng máy thi 1521V 348.128.671
công Đội 1-XN309
Xuất nguyên vật liệu
23/06/2012 PXK213 VDOI02 sử dụng máy thi công 1521V 98.802.452
Đội 2-XN309
... ... ... ... ...
... ... ... ... ...
K/C 6232V sang
30/06/2012 PKT19 VDOI01 154V03 537.124.012
154V03
K/C 6232V sang
30/06/2012 PKT19 VDOI02 154V03 375.151.132
154V03
Tổng phát sinh nợ: 912.275.144
Tổng phát sinh có: 912.275.144
Số dƣ cuối kỳ
Giám đốc Kế toán trưởng Người lập
(Ký, họ tên, đóng dấu) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
20. BẢNG TÍNH VÀ PHÂN BỔ KHẤU HAO
Tháng 06 năm 2012
MAK
Thời gian sử dụng
STT Loại tài sản Nguyên giá
(năm)
VDOI01 VDOI02
1 Máy xúc 784.375.000 10 6.536.458
2 Máy đập 346.790.000 10 2.889.917
3 Máy cẩu 502.345.000 10 4.186.208
4 Máy khoan 134.567.000 10 1.121.392
Cộng 9.426.375 5.307.600
21. Công ty Vạn Tường- Xí nghiệp 309
77 Duy Tân
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
TÀI KHOẢN: 6234V - CHI PHÍ KHẤU HAO MÁY THI CÔNG XÍ NGHIỆP 309
TỪ NGÀY 01/06/2012 ĐẾN NGÀY 30/06/2012
Chứng từ Số phát sinh
MKH Diễn giải TKĐƢ
Ngày Số Nợ Có
Chi phí khấu hao
30/06/2012 BPBKH1 VDOI01 214V 9.426.375
máy thi công
Chi phí khấu hao
30/06/2012 BPBKH1 VDOI02 214V 5.307.600
máy thi công
30/06/2012 BPBKH1 VDOI01 Kết chuyển chi phí 154V03 9.426.375
30/06/2012 BPBKH1 VDOI02 Kết chuyển chi phí 154V03 5.307.600
Tổng phát sinh nợ: 14.733.975
Tổng phát sinh có: 14.733.975
Số dƣ cuối kỳ:
Giám đốc Kế toán trưởng Người lập
(Ký, họ tên, đóng dấu) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
22. Công ty Vạn Tường- Xí nghiệp 309
77 Duy Tân
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
TÀI KHOẢN: 6237V - CHI PHÍ DỊCH VỤ MUA NGOÀI XÍ NGHIỆP 309
TỪ NGÀY 01/06/2012 ĐẾN NGÀY 30/06/2012
Chứng từ Số phát sinh
MKH Diễn giải TKĐƢ
Ngày Số Nợ Có
Chi phí tiền điện Đội
20/06/2012 PDV07/02 VDOI01 331111V 21.372.480
1-XN309
Chi phí tiền điện Đội
21/06/2012 PDV08/06 VDOI02 331111V 13.636.363
2-XN309
... ... ... .... ... ...
30/06/2012 PKT19 VDOI01 Kết chuyển chi phí 154V03 584.945.835
30/06/2012 PKT19 VDOI02 Kết chuyển chi phí 154V03 53.645.208
Tổng phát sinh nợ: 638.591.043
Tông phát sinh có: 638.591.043
Số dƣ cuối kỳ:
Giám đốc Kế toán trưởng Người lập
(Ký, họ tên, đóng dấu) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
23. Công ty Vạn Tường- Xí nghiệp 309
77 Duy Tân BẢNG TỔNG HỢP CHỨNG TỪ
Số 09/0211
Ngày 30 tháng 06 năm 2012
Chứng từ Số phát sinh
Diễn giải TK
Ngày Số Nợ Có
Chi phí NVL sử dụng
6232V
20/06/2012 PXK212 máy thi công Đội 1- 348.128.671
152V 348.128.671
XN309
Chi phí NVL sử dụng
6232V
23/06/2012 PXK213 máy thi công Đội 2- 98.802.452
152V 98.802.452
XN309
Chi phí tiền điện Đội 1- 6237V
20/06/2012 PDV07/06 21.372.480
XN309 331111V 21.372.480
Chi phí thuê xe vận 6237V
21/06/2012 PDV08/06 13.636.363 13.636.363
chuyển Đội 2-XN309 331111V
Chi phí tiền lương Đội 1- 6231V
30/06/2012 BPBTLV 93.406.965
XN309 334V 93.406.965
Chi phí tiền lương Đội 2- 6231V
30/06/2012 BPBTLV 43.907.230
XN309 334V 43.907.230
Chi phí các khoản trích 6231V
30/06/2012 BPBTLV 5.913.292
theo lương Đội 1-XN309 338V 5.913.292
Chi phí các khoản trích 6231V
30/06/2012 BPBTLV 3.487.867
theo lương Đội 2-XN309 338V 3.487.867
Chi phí khấu hao máy thi 6234V
30/06/2012 BPBKH1 15.367.277
công Đội 1-XN309 214V 15.367.277
Chi phí khấu hao máy thi 6234V
30/06/2012 BPBKH1 3.050.192
công Đội 2-XN309 214V 3.050.192
... ... ... ...
Tổng cộng 1.715.999.010 1.715.999.010
Giám đốc Kế toán trưởng Người lập
(Ký, họ tên, đóng dấu) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
24. Công ty Vạn Tường- Xí nghiệp 309
77 Duy Tân
CHỨNG TỪ GHI SỔ
SỐ 09/0211
Ngày 30 tháng 06 ngày 2012
Số hiệu tài khoản
Trích yếu Số tiền Ghi chú
Chi phí tiền lương công nhân
623V 334V 137.314.195
sử dụng máy thi công
Các khoản trích theo lương 623V 338V 9.401.159
Chi phí nguyên vật liệu trực
623V 152V 912.275.144
tiếp sử dụng máy thi công
Chi phí khấu hao máy thi
623V 214V 14.733.975
công
Chi phí dịch vụ khác 623V 331V 638.591.043
Tổng cộng 1.715.999.010
Giám đốc Kế toán trưởng Người lập
(Ký, họ tên, đóng dấu) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
25. Công Ty Vạn Tường
Xí nghiệp 309 SỔ CÁI
Tên tài khoản : 623V - Chi phí sử dụng máy thi công
Từ ngày 01/06/2012 đến ngày 30/06/2012
ĐVT: VNĐ
Số dư nợ đầu kỳ
Chứng từ ghi sổ Số phát sinh
Diễn giải TKDU
Ngày Số
30/06/2012 09/0211 Tổng hợp chứng từ hạch toán 3341V 137.314.195
30/06/2012 09/0211 Tổng hợp chứng từ hạch toán 3383V 7.430.816
30/06/2012 09/0211 Tổng hợp chứng từ hạch toán 3384V 1.393.278
30/06/2012 09/0211 Tổng hợp chứng từ hạch toán 3389V 577.065
30/06/2012 09/0211 Tổng hợp chứng từ hạch toán 1521V 912.275.144
30/06/2012 09/0211 Tổng hợp chứng từ hạch toán 214V 14.733.975
30/06/2012 09/0211 Tổng hợp chứng từ mua hàng 331111V 638.591.043
11/0211 Tổng hợp chứng từ hạch toán 154V03 1.715.999.010
Tổng phát sinh nợ: 1.715.999.010
Tổng phát sinh có: 1.715.999.010
Số dƣ cuối kỳ:
Giám đốc Kế toán trưởng Người lập
(Ký, họ tên, đóng dấu) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
26. CHI PHÍ SẢN XUẤT CHUNG (TK 627)
QUY TRÌNH LÊN SỔ
Bảng phân bổ
tiền lương và Sổ chi tiết
các khoản trích TK6271
theo lương
Sổ chi tiết
Phiếu xuất kho
TK6272
Bảng tổng Chứng từ Sổ cái
hợp chứng từ ghi sổ TK627
Bảng tính và
Sổ chi tiết
phân bổ khấu
TK6274
hao
Sổ chi tiết
Phiếu chi
TK6277
27. Xí nghiệp mở chi tiết tài khoản cấp 2 theo nội dung chi phí
TK 6271: Chi phí nhân công
TK 6272: Chi phí vật liệu
TK 6274: Chi phí khấu hao TSCĐ
TK 6277: Chi phí dịch vụ mua ngoài
28. Công ty Vạn Tường- Xí nghiệp 309
77 Duy Tân
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
TÀI KHOẢN: 6271V - CHI PHÍ NHÂN CÔNG SẢN XUẤT CHUNG XÍ NGHIỆP 309
TỪ NGÀY 01/06/2012 ĐẾN NGÀY 30/06/2012
Chứng từ Số phát sinh
MKH Diễn giải TKĐƢ
Ngày Số Nợ Có
30/06/2012 BPBTLV VDOI01 Tiền lƣơng phải trả Đội 1-XN309 3341V1 41.805.204
30/06/2012 BPBTLV VDOI02 Tiền lương phải trả Đội 2-XN309 3341V2 31.920.903
30/06/2012 BPBTLV VDOI01 Chi phí bảo hiểm xã hội phải trả Đội 1-XN309 3383V1 2.821.888
30/06/2012 BPBTLV VDOI02 Chi phí bảo hiểm xã hội phải trả Đội 2-XN309 3383V2 1.662.064
30/06/2012 BPBTLV VDOI01 Chi phí bảo hiểm y tế Đội 1-XN309 3384V1 529.104
30/06/2012 BPBTLV VDOI02 Chi phí bảo hiểm y tế Đội 2-XN309 3384V2 311.637
30/06/2012 BPBTLV VDOI01 Chi phí bảo hiểm thất nghiệp Đội 1-XN309 3389V1 120.961
30/06/2012 BPBTLV VDOI02 Chi phí bảo hiểm thất nghiệp Đội 2-XN309 3389V2 87.746
30/06/2012 PKT 20 VDOI01 K/C 6271V sang 154V07 154V07 45.243.942
30/06/2012 PKT 20 VDOI02 K/C 6271V sang 154V07 154V07 34.015.565
Tổng phát sinh nợ: 79.259.507
Tổng phát sinh có: 79.259.507
Số dƣ cuối kỳ:
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám Đốc
(ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên, đóng dấu)
29. Công ty Vạn Tường- Xí nghiệp 309
77 Duy Tân
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
TÀI KHOẢN: 6272V - CHI PHÍ NGUYÊN VẬT LIỆU XÍ NGHIỆP 309
TỪ NGÀY 01/06/2012 ĐẾN NGÀY 30/06/2012
Chứng từ Số phát sinh
MKH Diễn giải TK đối ứng
Ngày Số Nợ Có
Xuất nguyên vật liệu sử dụng Đội
17/06/2012 PXK70 VDOI01 152V 328.637
1-XN309
Xuất nguyên vật liệu sử dụng Đội
18/06/2012 PXK71 VDOI02 152V 325.000
2-XN309
30/06/2012 PKT20 VDOI01 K/C 6272V sang 154V07 154V07 328.637
30/06/2012 PKT20 VDOI02 K/C 6272V sang 154V07 154V07 325.000
Tổng phát sinh nợ: 653.637
Tổng phát sinh có: 653.637
Số dƣ cuối kỳ:
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám Đốc
(ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên, đóng dấu)
30. BẢNG TÍNH VÀ PHÂN BỔ KHẤU HAO
Tháng 06 năm 2012
MAK Loại tài sản Nguyên giá Khấu hao tháng
VDOI01 Nhà xưởng 125.250.000 1.043.750
VDOI02 Nhà xưởng 105.475.000 878.958
31. Công ty Vạn Tường- Xí nghiệp 309
77 Duy Tân
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
TÀI KHOẢN: 6274V - CHI PHÍ KHẤU HAO XÍ NGHIỆP 309
TỪ NGÀY 01/06/2012 ĐẾN NGÀY 30/06/2012
Chứng từ Số phát sinh
MKH Diễn giải TKĐƢ
Ngày Số Nợ Có
30/06/2012 BPBKH2 VDOI01 Chi phí khấu hao 214V 1.043.750
30/06/2012 BPBKH2 VDOI02 Chi phí khấu hao 214V 878.958
30/06/2012 BPBKH2 VDOI01 Kết chuyển chi phí 154V07 1.043.750
30/06/2012 BPBKH2 VDOI02 Kết chuyển chi phí 154V07 878.958
Tổng phát sinh nợ: 1.922.708
Tổng phát sinh có: 1.922.708
Số dƣ cuối kỳ:
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám Đốc
(ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên, đóng dấu)
32. Công ty Vạn Tường- Xí nghiệp 309
77 Duy Tân
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
TÀI KHOẢN: 6277V - CHI PHÍ DỊCH VỤ MUA NGOÀI XÍ NGHIỆP 309
TỪ NGÀY 01/02/2011 ĐẾN NGÀY 28/02/2011
Số dư đầu kỳ:
Chứng từ Số phát sinh
MKH Diễn giải TKĐƢ
Ngày Số Nợ Có
Thanh toán tiền điện thoại văn
12/06/2012 25/06 VDOI02 13611V 272.727
phòng Đội 2-XN309
Thanh toán tiền lệ phí cầu đường
15/06/2012 27/06 VDOI01 13611V 677.000
Đội 1-XN309
... ... ... .... ... ...
30/06/2012 PKT20 VDOI01 Kết chuyển chi phí 76.217.312
30/06/2012 PKT20 VDOI02 Kết chuyển chi phí 45.730.000
Tổng phát sinh nợ: 121.947.312
Tông phát sinh có: 121.947.312
Số dƣ cuối kỳ
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám Đốc
(ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên, đóng dấu)
33. Công ty Vạn Tường- Xí nghiệp 309
77 Duy Tân BẢNG TỔNG HỢP CHỨNG TỪ GHI SỔ
Số 10/2011
Ngày 30 tháng 06 năm 2012
Chứng từ Số phát sinh
Diễn giải TK
Ngày Số Nợ Có
Xuất nguyên vật liệu sử dụng Đội 6271V
17/06/2012 PXK70 328.637
1-XN309 152V 328.637
Xuất nguyên vật liệu sử dụng Đội 6271V
18/06/2012 PXK71 325.000
2-XN309 152V 325.000
Thanh toán tiền điện thoại văn 6277V
12/06/2012 PC 25/06 272.727 272.727
phòng Đội 1-XN309 13611V
Thanh toán tiền lệ phí cầu đường 6277V
15/06/2012 PC 27/06 677.000
Đội 1-XN309 13611V 677.000
6274V
30/06/2012 BPBKH2 Chi phí khấu hao Đội 1-XN309 1.043.750
214V 1.043.750
6274V
30/06/2012 BPBKH2 Chi phí khấu hao Đội 2-XN309 878.958
214V 878.958
6272V
30/06/2012 BPBTLV Chi phí tiền lương Đội 1-XN309 41.805.204
334V 41.805.204
6272V
30/06/2012 BPBTLV Chi phí tiền lương Đội 2-XN309 31.920.903
334V 31.920.903
Chi phí các khoản trích theo lương 6272V
30/06/2012 BPBTLV 3.438.738
Đội 1-XN309 338V 3.438.738
Chi phí các khoản trích theo lương 6272V
30/06/2012 BPBTLV 2.094.662
Đội 2-XN309 338V 2.094.662
... ... ... ... ... ...
Tổng cộng 203.783.164 203.783.164
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám Đốc
34. Công ty Vạn Tường- Xí nghiệp 309
77 Duy Tân
CHỨNG TỪ GHI SỔ
SỐ 10/0211
Ngày 30 tháng 06 ngày 2012
Số hiệu tài khoản
Trích yếu Số tiền Ghi chú
Chi phí tiền lương công nhân sử dụng máy
627V 334V 73.726.107
thi công
Các khoản trích theo lương 627V 338V 5.533.400
Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp sử dụng
627V 152V 653.637
máy thi công
Chi phí khấu hao 627V 214V 1.922.708
Chi phí dịch vụ khác 627V 13611V 121.947.312
Tổng cộng 203.783.164
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám Đốc
(ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên, đóng dấu)
35. Công Ty Vạn Tường SỔ CÁI
Xí nghiệp 309 Tên tài khoản : 627V - Chi phí sản xuất chung
Từ ngày 01/06/2012 đến ngày 30/06/2012
ĐVT: VNĐ
Số dư nợ đầu kỳ
Chứng từ ghi sổ Số phát sinh
Diễn giải TKDU
Ngày Số Nợ Có
30/06/2012 10/0211 Tổng hợp chứng từ hạch toán 3341V 73.726.107
30/06/2012 10/0211 Tổng hợp chứng từ hạch toán 3383V 4.483.952
30/06/2012 10/0211 Tổng hợp chứng từ hạch toán 3384V 840.741
30/06/2012 10/0211 Tổng hợp chứng từ hạch toán 3389V 208.707
30/06/2012 10/0211 Tổng hợp chứng từ hạch toán 152V 653.637
30/06/2012 10/0211 Tổng hợp chứng từ hạch toán 214V 1.922.708
30/06/2012 10/0211 Tổng hợp chứng từ mua hàng 13611V 121.947.312
10/0211 Tổng hợp chứng từ hạch toán 154V07 203.783.164
Tổng phát sinh nợ: 203.783.164
Tổng phát sinh có: 203.783.164
Số dƣ cuối kỳ:
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám Đốc
(ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên, đóng dấu)
36. KẾ TOÁN TỔNG HỢP CHI PHÍ SẢN XUẤT
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Số 11/0211
Ngày 30 tháng 06 năm 2012
Ghi chú
Số hiệu tài khoản
Trích yếu Số tiền
Nợ Có
Kết chuyển chi phí nguyên
154V10 154V01 219.597.166
vật liệu trực tiếp
Kết chuyển chi phí nhân
154V10 154V02 172.411.060
công trực tiếp
Kết chuyển chi phí sử dụng
154V10 154V03 1.715.999.010
máy thi công
Kết chuyển chi phí sản
154V10 154V07 203.783.164
xuất chung
Tổng cộng 2.311.790.400
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám Đốc
(ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên, đóng dấu)
37. Chi phí Số lƣợng
Chi phí sản xuất DDĐK + chi phí NVLTT trong kỳ
sản xuất dở sản
dang cuối
= X
phẩm
SL sản phẩm hoàn thành trong kỳ + SL sản phẩm
kỳ DDCK
DDCK
39. Gía thành kế hoạch = Số lƣợng X Đơn giá kế hoạch
Giá thành nhập Tổng giá thành thực tế Giá thành kế
kho theo chi phí 154V10 = X hoạch của từng
của từng loại đá Tổng giá thành kế hoạch loại đá
Giá thành nhập
Đơn giá thực tế của kho theo chi phí 154V10 của từng loại đá
từng loại đá =
Số lƣợng
Dựa trên giá thành kế hoạch, kế toán lập thẻ tính giá thành nhƣ sau:
40. THẺ TÍNH GIÁ THÀNH ĐỘI 1-XN309
Mã
Tên thành Đơn giá kế Giá thành nhập kho
Stt thành Đvt SL Giá thành kế hoạch Đơn giá thực tế
phẩm hoạch theo chi phí 154V10
phẩm
1 DA0.5 Đá 0.5 M3 100 431.015 43.101.500 276.480 27.647.974
2 DA12 Đá 1x2 M3 4900 189.410 928.109.000 121.499 595.346.636
…….. ……. ........... ……. ………. ……….. ……….. …………….
TỔNG CỘNG 2.563.239.460
THẺ TÍNH GIÁ THÀNH ĐỘI 2-XN309
Giá thành
Mã thành Tên thành Đơn giá kế Giá thành Đơn giá nhập kho
Stt Đvt SL
phẩm phẩm hoạch kế hoạch thực tế theo chi phí
154V10
DACAPHOI Đá cấp phối
1 M3 2.150 76.272 163.984.800 60.894 130.921.113
B B
2 DA12 Đá 1x2 M3 1.570 229.107 359.697.990 182.913 287.173.331
3 DA26 Đá 2x4 M3 104 145.350 15.116.400 116.044 12.068.533
….. ….. … … ….. ….. ….. …..
TỔNG CỘNG 835.179.756
41. Công ty Vạn Tường- Xí nghiệp 309
77 Duy Tân
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
TK: 154V10 - Chi phí sản xuất dở dang
Từ ngày 01 đến 30 tháng 06 năm 2012
Số dƣ nợ đầu kỳ: 59.492.617
Chứng từ Số phát sinh
MKH Diễn giải TKDU
Ngày Số Nợ Có
30/06/2012 PNK3 VDOI01 Nhập kho thành phẩm 155V 1.644.220.658
30/06/2012 PNK4 VDOI02 Nhập kho thành phẩm 155V 666.785.357
30/06/2012 VDOI01 K/C CPSXKDD 154V01 183.228.768
30/06/2012 VDOI01 K/C CPSXKDD 154V02 110.536.701
30/06/2012 VDOI01 K/C CPSXKDD 154V03 1.236.757.381
30/06/2012 VDOI01 K/C CPSXKDD 154V07 122.833.641
30/06/2012 VDOI02 K/C CPSXKDD 154V01 36.368.380
30/06/2012 VDOI02 K/C CPSXKDD 154V02 61.874.359
30/06/2012 VDOI02 K/C CPSXKDD 154V03 479.241.629
30/06/2012 VDOI02 K/C CPSXKDD 154V07 80.949.523
Tổng phát sinh nợ: 2.311.790.400
Tông phát sinh có: 2.311.006.015
Số dƣ cuối kỳ: 60.277.002
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám Đốc
(ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên, đóng dấu
42. Công Ty Vạn Tường SỔ CÁI
Xí nghiệp 309
Tên tài khoản : 154V - Chi phí sản xuất chung
Từ ngày 01/06/2012 đến ngày 30/06/2012
Số dƣ nợ đầu kỳ: 59.492.617
Chứng từ ghi sổ Số phát sinh
Diễn giải TKDU
Ngày Số Nợ Có
30/06/2012 11/0211 Tổng hợp chứng từ hạch toán 154V01 219.597.166
30/06/2012 11/0211 Tổng hợp chứng từ hạch toán 154V02 172.411.060
30/06/2012 11/0211 Tổng hợp chứng từ hạch toán 154V03 1.715.999.010
30/06/2012 11/0211 Tổng hợp chứng từ hạch toán 154V07 203.783.164
30/06/2012 11/0211 Tổng hợp chứng từ hạch toán 154V10 2.311.006.015
Tổng số phát sinh nợ: 2.311.790.400
Tổng số phát sinh có: 2.311.006.015
Số dƣ nợ cuối kỳ: 60.277.002
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám Đốc
(ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên, đóng dấu)
43. Bộ máy kế toán
Hình thức sổ kế toán
Hệ thống chứng từ kế toán
44. Tính kịp thời của thông tin kế toán
Hệ thống tài khoản của Xí nghiệp
Cách tổ chức sổ sách
45. Công tác tổ chức tập hợp chứng từ kế toán
Cách tổ chức sổ sách
46. Xí Nghiệp 309 - Công ty Vạn Tường
77 Duy Tân
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
TÀI KHOẢN: 621V - CHI PHÍ NGUYÊN VẬT LIỆU TRỰC TIẾP XÍ NGHIỆP 309
TỪ NGÀY 01/06/2012 ĐẾN NGÀY 30/06/2012
Chứng từ Số phát sinh
MKH Diễn giải TK đối ứng
Ngày Số Nợ Có
Xuất vật tư phục vụ sản
01/06/2012 21/TN VDOI02 1521V 26.245.455
xuất Đội 2-XN309
Xuất vật tư phục vụ sữa
30/06/2012 19/TN VDOI01 1521V 22.848.565
chữa Đội 1-XN309
Chi phí dịch vụ nổ mìn cho
30/06/2012 16/06 VDOI01 331111V
Đội 1-XN309 20.544.380
... ... ... ... ...
30/06/2012 PKT 17 VDOI01 K/C 621V sang 154V01 154V01 183.228.786
30/06/2012 PKT 17 VDOI02 K/C 621V sang 154V01 154V01 36.368.380
Tổng phát sinh nợ: 219.597.166
Tổng phát sinh có: 219.597.166
Số dƣ cuối kỳ:
Giám đốc Kế toán trưởng Người lập
(Ký, họ tên, đóng dấu) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
47. Xí Nghiệp 309 - Công ty Vạn Tường
77 Duy Tân
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
TÀI KHOẢN: 621V - CHI PHÍ NGUYÊN VẬT LIỆU TRỰC TIẾP XÍ NGHIỆP 309
ĐỘI 2-XN309
TỪ NGÀY 01/06/2012 ĐẾN NGÀY 30/06/2012
Chứng từ Số phát sinh
MKH Diễn giải TK đối ứng
Ngày Số Nợ Có
Xuất vật tư phục
01/06/2012 21/TN VDOI02 vụ sản xuất Đội 1521V 26.245.455
2-XN309
... ... ... ... ...
K/C 621 sang
30/06/2012 PKT 17 VDOI02 154V01 36.368.380
154V01
Tổng phát sinh nợ: 36.368.380
Tổng phát sinh có: 36.368.380
Số dƣ cuối kỳ:
Giám đốc Kế toán trƣởng Ngƣời lập
(Ký, họ tên, đóng dấu) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
48. Xí Nghiệp 309 - Công ty Vạn Tường
77 Duy Tân
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
TÀI KHOẢN: 621V - CHI PHÍ NGUYÊN VẬT LIỆU TRỰC TIẾP XÍ NGHIỆP 309
ĐỘI 1-XN309
TỪ NGÀY 01/06/2012 ĐẾN NGÀY 30/06/2012
Chứng từ Số phát sinh
TK đối
MKH Diễn giải
ứng
Ngày Số Nợ Có
Xuất vật tư phục vụ
30/06/2012 19/TN VDOI01 1521V 22.848.565
sản xuất Đội 1-XN309
... ... ... ... ...
30/06/2012 PKT 17 VDOI01 K/C 621 sang 154V01 154V01 183.228.786
Tổng phát sinh nợ: 183.228.786
Tổng phát sinh có: 183.228.786
Số dƣ cuối kỳ:
Giám đốc Kế toán trƣởng Ngƣời lập
(Ký, họ tên, đóng dấu) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)