7. KHOI HUYNH
ENGLISH FOR
MARKETING & ADVERSITSING
ADVERTISING
Là hình thức truyền thông phi cá nhân
thông qua phương tiện truyền thông
trả phí giúp doanh nghiệp giới thiệu
thông tin (s.phẩm, d.vụ, …)
Television Newspapers & Magazines
Internet (website, forums …)
Offline
(road show, trade show …)
13. KHOI HUYNH
ENGLISH FOR
MARKETING & ADVERSITSING
PUBLIC RELATION
(PR)
Tổ chức quản lý
hình ảnh trong
mắt công chúng
thông qua 1 tiếng
nói thứ ba
Trong PR, tổ chức
không hoàn toàn
làm chủ những
thông điệp về hình
ảnh của mình
14. KHOI HUYNH
ENGLISH FOR
MARKETING & ADVERSITSING
PUBLIC RELATION
(PR)
Trong PR, tổ chức
không hoàn toàn
làm chủ những
thông điệp về hình
ảnh của mình
Bad image
Minimize Effects
Good image
Let the public decide
18. KHOI HUYNH
ENGLISH FOR
MARKETING & ADVERSITSING
PUBLIC RELATION
(PR)
Quản lý danh tiếng với mong muốn có được sự thấu
hiểu của công chúng tạo ra ảnh hưởng tới hành vi
của mọi người
Good image
Let the public decide
CUSTOMER
GOVERNMENT
PRESS
INVESTORS
EMPLOYEES
23. KHOI HUYNH
ENGLISH FOR
MARKETING & ADVERSITSING
LAUNCH (v)
We have just launched our marketing campaign last month.
IMPORTANT
CONCEPTS/TECHNICAL WORDS
34. KHOI HUYNH
ENGLISH FOR
MARKETING & ADVERSITSING
Advertising Market
Group 1: Advertiser
Group 2: Advertising Service Supplier
Group 3: Advertising Service Agency
37. KHOI HUYNH
ENGLISH FOR
MARKETING & ADVERSITSING
Công ty thiết kế, in ấn
(design & print)
Bao bì (packaging), Nhãn hiệu (Trademark), Logo
Ấn phẩm quảng cáo (marketing printed matters)
Eg: poster, leaflet, ticket, namecard
POSM (point of sales material)
Group 2: Advertising Service Supplier
Advertising Market
38. KHOI HUYNH
ENGLISH FOR
MARKETING & ADVERSITSING
Printed Matters Sample
Group 2: Advertising Service Supplier
Advertising Market
Poster
39. KHOI HUYNH
ENGLISH FOR
MARKETING & ADVERSITSING
Printed Matters Sample
Group 2: Advertising Service Supplier
Advertising Market
Leaflet
41. KHOI HUYNH
ENGLISH FOR
MARKETING & ADVERSITSING
Công ty quảng cáo ngoài trời
(Outdoor Advertising)
Panel / Billboard
Bảng hiệu (fascia)
Group 2: Advertising Service Supplier
Advertising Market
42. KHOI HUYNH
ENGLISH FOR
MARKETING & ADVERSITSING
Bus advertising
(transit advertising)
Group 2: Advertising Service Supplier
Advertising Market
Banner, bandroll
Công ty quảng cáo ngoài trời
(Outdoor Advertising)
43. KHOI HUYNH
ENGLISH FOR
MARKETING & ADVERSITSING
Công ty làm phim quảng cáo (TVC)
(broadcast advertising)
Group 2: Advertising Service Supplier
Advertising Market
44. KHOI HUYNH
ENGLISH FOR
MARKETING & ADVERSITSING
Phòng chụp ảnh
chuyên nghiệp
(Photo Studio)
Group 2: Advertising Service Supplier
Advertising Market
45. KHOI HUYNH
ENGLISH FOR
MARKETING & ADVERSITSING
Công ty tiếp thị trực tiếp
(direct marketing)
Group 2: Advertising Service Supplier
Advertising Market
Direct email
Telemarketing
E-Marketing
D2D Marketing
46. KHOI HUYNH
ENGLISH FOR
MARKETING & ADVERSITSING
Công ty nghiên cứu thị trường
(market research)
Group 2: Advertising Service Supplier
Advertising Market
Cimigo AC-Nielsen